Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
новый
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Nga
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.2.1
Trái nghĩa
Tiếng Nga
sửa
Cách phát âm
sửa
sự phiên
: nóvyj
Tính từ
sửa
но́вый
(biến cách
-ый
) –
mới
: mà đã
làm
được,
sinh ra
,
chế ra
được, v.v. không lâu trước đây
Trái nghĩa
sửa
старый