Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If this site has been useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
mải
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Chữ Nôm
1.3
Từ tương tự
1.4
Phó từ
1.4.1
Dịch
1.5
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ma̰ːj
˧˩˧
maːj
˧˩˨
maːj
˨˩˦
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
maːj
˧˩
ma̰ːʔj
˧˩
Chữ Nôm
(
trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm
)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
賣
:
mải
,
mại
,
mợi
買
:
mỏi
,
với
,
mấy
,
mới
,
mải
,
mảy
,
mạy
,
mãi
,
mái
,
mướu
Từ tương tự
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
mai
mãi
mại
mài
mái
Phó từ
mải
trgt.
Say mê
làm việc gì đến
mức
không
chú ý
gì đến
chung quanh
.
Ban ngày còn
mải
đi chơi, tối lặn mặt trời đổ thóc vào rang. (
ca dao
)
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
mải
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm
WinVNKey
, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (
chi tiết
)