just
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈdʒəst/
Hoa Kỳ | [ˈdʒəst] |
Tính từ
sửajust /ˈdʒəst/
- Công bằng.
- to be just to someone — công bằng đối với ai
- Xứng đáng, đích đáng, thích đáng.
- a just reward — phần thưởng xứng đáng
- a just punishment — sự trừng phạt đích đáng
- Chính đáng, chính nghĩa, hợp lẽ phải.
- just cause — chính nghĩa
- Đúng, đúng đắn, có căn cứ.
Phó từ
sửajust /ˈdʒəst/
- Đúng, chính.
- just at that spot — đúng ở chỗ đó
- just here — chính tại đây
- just three o'clock — đúng ba giờ
- just as you say — đúng như anh nói
- just so — đúng vậy
- just so - được sắp xếp cẩn thận, ngăn nắp.
- that is just it — đúng như thế đấy
- Vừa đúng, vừa đủ, vừa kịp.
- I just caught the train — tôi chỉ vừa kịp lên xe lửa
- just in time — vừa đúng lúc
- Vừa mới.
- I have just seen him — tôi vừa mới trông thấy nó
- just now — đúng lúc này; vừa mới xong, ngay vừa rồi
- Chỉ.
- take just one — chỉ được lấy một chiếc thôi
- just a moment, please! — yêu cầu chỉ đợi cho một lát
- I'll say just this — tôi sẽ chỉ nói điều này thôi
- (Thông tục) Hoàn toàn, thật đúng là.
- it is just splendid — thật đúng là lộng lẫy
- (Thông tục) , (thân mật) một chút, một tí
- thử xem.
- just feel it — thử mà xem
- just shut the door, will you? — phiền ông đóng hộ cửa một tí
Danh từ
sửajust & nội động từ /ˈdʒəst/
Tham khảo
sửa- "just", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)