nieuw
Tiếng Hà Lan
sửaTính từ
sửaCấp | Không biến | Biến | Bộ phận |
nieuw | nieuwe | nieuws | |
So sánh hơn | nieuwer | nieuwere | nieuwers |
So sánh nhất | nieuwst | nieuwste | — |
nieuw (so sánh hơn nieuwe, so sánh nhất nieuwer)
Cấp | Không biến | Biến | Bộ phận |
nieuw | nieuwe | nieuws | |
So sánh hơn | nieuwer | nieuwere | nieuwers |
So sánh nhất | nieuwst | nieuwste | — |
nieuw (so sánh hơn nieuwe, so sánh nhất nieuwer)