Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
nova
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
2
Quốc tế ngữ
2.1
Tính từ
2.1.1
Trái nghĩa
2.1.2
Từ dẫn xuất
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈnoʊ.və/
Danh từ
sửa
nova
số nhiều
novae, novas
/ˈnoʊ.və/
(
Thiên văn học
)
Sao
mới
hiện
.
Tham khảo
sửa
"
nova
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Quốc tế ngữ
sửa
Tính từ
sửa
nova
–
mới
: mà đã
làm
được,
sinh ra
,
chế ra
được, v.v. không lâu trước đây
Trái nghĩa
sửa
malnova
Từ dẫn xuất
sửa
novaĵo
, la
novaĵoj
,
renovigi