vừa mới
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
vɨ̤ə˨˩ məːj˧˥ | jɨə˧˧ mə̰ːj˩˧ | jɨə˨˩ məːj˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
vɨə˧˧ məːj˩˩ | vɨə˧˧ mə̰ːj˩˧ |
Phó từ
sửavừa mới
- Gần đây.
- Tôi vừa mới gặp anh ấy hôm qua.
Dịch
sửaTham khảo
sửa- "vừa mới", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)