Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
vừa mới
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Phó từ
1.2.1
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
vɨ̤ə
˨˩
məːj
˧˥
jɨə
˧˧
mə̰ːj
˩˧
jɨə
˨˩
məːj
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
vɨə
˧˧
məːj
˩˩
vɨə
˧˧
mə̰ːj
˩˧
Phó từ
sửa
vừa mới
Gần
đây.
Tôi
vừa mới
gặp anh ấy hôm qua.
Dịch
sửa
Tiếng Anh
:
just
;
recently
;
newly
Tham khảo
sửa
"
vừa mới
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)