Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If this site has been useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
mức độ
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Từ tương tự
1.3
Định nghĩa
1.3.1
Dịch
1.4
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
mɨk
˧˥
ɗo̰ʔ
˨˩
mɨ̰k
˩˧
ɗo̰
˨˨
mɨk
˧˥
ɗo
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
mɨk
˩˩
ɗo
˨˨
mɨk
˩˩
ɗo̰
˨˨
mɨ̰k
˩˧
ɗo̰
˨˨
Từ tương tự
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
mực độ
Định nghĩa
mức độ
Bậc
gần
hay
xa
một
cơ sở
so sánh
(trong lĩnh vực cụ thể hay trừu tượng) dùng làm
tiêu chuẩn
cho
hành
động.
Ăn tiêu có
mức độ
.
Đầu tư người và của tới
mức độ
cao vào công cuộc nghiên cứu khoa học.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
mức độ
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)