Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
nouveau
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Tính từ
1.1.1
Trái nghĩa
1.1.2
Từ dẫn xuất
1.1.3
Dịch
Tiếng Pháp
sửa
Tính từ
sửa
nouveau
(
gc
:
nouvelle
,
số nhiều
:
nouveaux
,
số nhiều
gc
:
nouvelles
)
mới
, mới
làm
được,
sinh ra
,
chế ra
được; không lâu trước đây
Trái nghĩa
sửa
vieux
,
usé
Từ dẫn xuất
sửa
nouvelle
,
nouveau-né
,
nouveauté
Dịch
sửa
Tiếng Anh
:
new
Tiếng Việt
:
mới