fool
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈfuːl/
Hoa Kỳ | noicon | [ˈfuːl] |
Danh từ
sửafool /ˈfuːl/
Danh từ
sửafool /ˈfuːl/
Thành ngữ
sửa- to be a fool for one's paims: Nhọc mình mà chẳng nên công cán gì.
- to be a fool to...: Không ra cái thớ gì khi đem so sánh với...
- to be no (nobody's) fool: Không phải là ngốc, không phải là ngu dại; khôn ngoan láu.
- fool's bolt is soon shot: Sắp hết lý sự.
- to make a fool of oneself: Xử sự như một thằng ngốc.
- to make a fool of somebody:
- man is fool or physician at thirty: Người khôn ngoan không cần bác sĩ.
- no fool like an old fool: Già còn chơi trông bổi.
- to play the fool:
Tính từ
sửafool /ˈfuːl/
- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) , (thông tục), (như) foolish.
Ngoại động từ
sửafool ngoại động từ /ˈfuːl/
- Lừa gạt, lừa phỉnh, đánh lừa (ai).
- to fool somebody into doing something — phỉnh ai làm việc gì
- Lừa (tiền).
- (+ away) Lãng phí (một cách ngu dại) (tiền, thời gian).
- to fool time away — lãng phí thời gian (một cách ngu dại)
Chia động từ
sửafool
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to fool | |||||
Phân từ hiện tại | fooling | |||||
Phân từ quá khứ | fooled | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | fool | fool hoặc foolest¹ | fools hoặc fooleth¹ | fool | fool | fool |
Quá khứ | fooled | fooled hoặc fooledst¹ | fooled | fooled | fooled | fooled |
Tương lai | will/shall² fool | will/shall fool hoặc wilt/shalt¹ fool | will/shall fool | will/shall fool | will/shall fool | will/shall fool |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | fool | fool hoặc foolest¹ | fool | fool | fool | fool |
Quá khứ | fooled | fooled | fooled | fooled | fooled | fooled |
Tương lai | were to fool hoặc should fool | were to fool hoặc should fool | were to fool hoặc should fool | were to fool hoặc should fool | were to fool hoặc should fool | were to fool hoặc should fool |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | fool | — | let’s fool | fool | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Nội động từ
sửafool nội động từ, ((thường) + about, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) + around) /ˈfuːl/
- Làm những chuyện ngớ ngẩn ngu dại; vớ vẩn, lãng phí thời gian.
- Làm trò hề, làm trò ngố.
- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Đùa cợt.
Chia động từ
sửafool
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to fool | |||||
Phân từ hiện tại | fooling | |||||
Phân từ quá khứ | fooled | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | fool | fool hoặc foolest¹ | fools hoặc fooleth¹ | fool | fool | fool |
Quá khứ | fooled | fooled hoặc fooledst¹ | fooled | fooled | fooled | fooled |
Tương lai | will/shall² fool | will/shall fool hoặc wilt/shalt¹ fool | will/shall fool | will/shall fool | will/shall fool | will/shall fool |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | fool | fool hoặc foolest¹ | fool | fool | fool | fool |
Quá khứ | fooled | fooled | fooled | fooled | fooled | fooled |
Tương lai | were to fool hoặc should fool | were to fool hoặc should fool | were to fool hoặc should fool | were to fool hoặc should fool | were to fool hoặc should fool | were to fool hoặc should fool |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | fool | — | let’s fool | fool | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "fool", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)