Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈfuː.lɪʃ/
  Hoa Kỳ

Tính từ

sửa

foolish /ˈfuː.lɪʃ/

  1. Dại dột, ngu xuẩn, xuẩn ngốc ((cũng) fool).

Tham khảo

sửa