Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If this site has been useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
người làm
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Từ nguyên
1.2
Cách phát âm
1.3
Danh từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Từ nguyên
sửa
Từ
người
+
làm
.
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ŋɨə̤j
˨˩
la̤ːm
˨˩
ŋɨəj
˧˧
laːm
˧˧
ŋɨəj
˨˩
laːm
˨˩
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ŋɨəj
˧˧
laːm
˧˧
Danh từ
sửa
người
làm
Người
mình
thuê
để
làm việc
gì cho mình.
Trả công
người làm
.
Tham khảo
sửa
"
người làm
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)