Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If this site has been useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
xử sự
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Từ nguyên
1.2
Cách phát âm
1.3
Động từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Từ nguyên
sửa
Âm
Hán-Việt
của chữ Hán
處事
.
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
sɨ̰
˧˩˧
sɨ̰ʔ
˨˩
sɨ
˧˩˨
ʂɨ̰
˨˨
sɨ
˨˩˦
ʂɨ
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
sɨ
˧˩
ʂɨ
˨˨
sɨ
˧˩
ʂɨ̰
˨˨
sɨ̰ʔ
˧˩
ʂɨ̰
˨˨
Động từ
sửa
xử
sự
Thể hiện
thái độ
,
cách thức
giải quyết
,
đối xử
với việc và người trong
xã hội
.
Biết cách
xử sự
.
Xử sự
có lí có tình.
Không biết
xử sự
thế nào cho hợp.
Tham khảo
sửa
"
xử sự
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)