catch
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈkætʃ/
Hoa Kỳ | [ˈkætʃ] |
Danh từ
sửacatch /ˈkætʃ/
- Sự bắt, sự nắm lấy; cái bắt, cái vồ, cái chộp.
- a good catch — một quả bắt đẹp mắt (bóng đá)
- Sự đánh cá; mẻ cá.
- a fine catch of fish — một mẻ cá nhiều
- Nhiều người bị bắt, vật bị túm được; mồi ngon đáng để bẫy; món bở.
- it is no catch — món này chẳng bở gì
- Cái gài, cái móc, cái then cửa, cái chốt cửa.
- Cái bẫy, mưu kế lừa người; câu hỏi mẹo (để cho ai vào bẫy).
- Đoạn (bài nói, câu chuyện... ) chợt nghe thấy.
- (Kỹ thuật) Cái hãm, máy hãm, khoá dừng.
Ngoại động từ
sửacatch ngoại động từ (caught) /ˈkætʃ/
- Bắt lấy, nắm lấy, tóm lấy, chộp lấy.
- to catch a ball — bắt quả bóng
- to catch somebody by the arm — nắm lấy cánh tay ai
- Đánh được, câu được (cá).
- Bắt kịp, theo kịp, đuổi kịp.
- to catch a train — bắt kịp xe lửa
- Mắc, bị nhiễm.
- to catch [a] cold — nhiễm lạnh, cảm lạnh
- to catch measles — mắc bệnh đậu mùa
- to catch a habit — nhiễm một thói quen
- to catch fire — bắt lửa, cháy
- Hiểu được, nắm được (ý nghĩa); nhận ra.
- to catch someone's meaning — hiểu được ý ai muốn nói gì
- to catch a tune — thuộc và hát lại được ngay một điệu hát
- to catch a likeness — nhận ra sự giống nhau và vẽ lại được
- Bắt gặp, bắt được quả tang; chợt gặp, chợt thấy.
- to be caught in the act — bị bắt quả tang
- let me catch you at it agains! — cứ để tôi bắt gặp anh làm cái đó một lần nữa mà xem!
- Mắc vào, vướng, móc, kẹp.
- nail catches dress — đính móc vào
- to catch one's finger in a door — kẹp ngón tay vào cửa
- boat is caught in the reeds — thuyền bị vướng trong đám lau sậy
- Chặn đứng, nén, giữ.
- to catch one's breath — nín hơi, nín thở
- Thu hút, lôi cuốn.
- to catch the attention — thu hút được sự chú ý
- this will catch the public — cái này có thể lôi cuốn được công chúng
- Đánh, giáng.
- to catch someone a blow — giáng cho ai một cú
- to catch somebody one on the jaw — đánh cho ai một cú quai hàm
Nội động từ
sửacatch nội động từ /ˈkætʃ/
- Bắt lửa (cái gì... ).
- wet wood does not catch — gỗ ẩm không bắt lửa
- Đóng băng.
- river catches — con sông bắt đầu đóng băng
- Mắc, vướng, móc, kẹp.
- dress catches on a nail — áo móc phải đinh
- Ăn khớp, vừa.
- the key does not catch — khoá này không vừa
- Bấu, víu lấy, níu lấy, chộp lấy.
- to catch at an apportunity — chộp lấy cơ hội
- a drawning man will catch at an apportunity — chộp lấy cơ hội
- a drawning man will catch at a straw — sắp chết đuối thì vớ được cọng rơm cũng cố víu lấy
Thành ngữ
sửa- to catch on:
- to catch out: (Nghĩa bóng) Bất chợt bắt được (ai) đang làm gì.
- to catch up:
- to catch a glimpse of something: Nắm lấy cái gì, tóm được cái gì.
- to catch it: (Thông tục) Bị la mắng, quở phạt, bị đánh đập.
- catch me!; catch me at it!; catch me doing that!: Tớ mà lại làm cái đó à, không đời nào!
- to catch the speaker's eye: Xem Eye
Tham khảo
sửa- "catch", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /katʃ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
catch /katʃ/ |
catch /katʃ/ |
catch gđ /katʃ/
Tham khảo
sửa- "catch", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)