Tiếng Việt

sửa

Từ nguyên

sửa

Âm Hán-Việt của chữ Hán 謀計.

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
miw˧˧ ke˧˥mɨw˧˥ kḛ˩˧mɨw˧˧ ke˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
mɨw˧˥ ke˩˩mɨw˧˥˧ kḛ˩˧

Danh từ

sửa

mưu kế

  1. Kế hoạch tiến hành công việc.

Tham khảo

sửa