Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
mưu kế
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Từ nguyên
1.2
Cách phát âm
1.3
Danh từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Từ nguyên
sửa
Âm
Hán-Việt
của chữ Hán
謀計
.
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
miw
˧˧
ke
˧˥
mɨw
˧˥
kḛ
˩˧
mɨw
˧˧
ke
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
mɨw
˧˥
ke
˩˩
mɨw
˧˥˧
kḛ
˩˧
Danh từ
sửa
mưu
kế
Kế hoạch
tiến hành
công việc
.
Tham khảo
sửa
"
mưu kế
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)