Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If this site has been useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
mẻ
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Chữ Nôm
1.3
Từ tương tự
1.4
Danh từ
1.5
Tính từ
1.5.1
Dịch
1.6
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
mɛ̰
˧˩˧
mɛ
˧˩˨
mɛ
˨˩˦
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
mɛ
˧˩
mɛ̰ʔ
˧˩
Chữ Nôm
(
trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm
)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
𡎤
:
mẻ
𠝫
:
mẻ
𠸍
:
mỉa
,
mảy
,
mé
,
mẽ
,
mẻ
美
:
mỉa
,
mĩ
,
mẽ
,
mẹ
,
mẻ
,
mỉ
,
mỹ
𢱒
:
mẻ
,
mể
,
mở
𥻙
:
mẻ
𥖺
:
mẻ
渼
:
mĩ
,
mẻ
Từ tương tự
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
mễ
mê
mé
Mè
me
mệ
mề
mẹ
mẽ
mè
mế
Danh từ
mẻ
Chất
chua
làm bằng
cơm
nguội
lên men
.
Số lượng
vật
cùng
loại
trong mỗi
lần
trải qua
một
biến đổi
chung
,
chịu
chung
một
tác dụng
.
Rang một
mẻ
lạc.
Đánh hai
mẻ
tép.
Trận
(thtục).
Đánh cho nó một
mẻ
.
Cãi nhau một
mẻ
.
Tính từ
sửa
mẻ
Vỡ
mất
một
miếng
nhỏ
ở
miệng
, ở
phía
trên.
Bát
mẻ
.
Dịch
sửa
tiếng Anh:
chipped
Tham khảo
sửa
"
mẻ
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm
WinVNKey
, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (
chi tiết
)