chợt
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaChữ Nôm
Từ tương tự
Phó từ
chợt trgt.
- Bỗng nhiên, thình lình.
- Chợt nhìn khách lạ như người quen (Tú Mỡ)
- Anh ấy chợt đến.
- Đèn chợt tắt.
Dịch
sửaTham khảo
sửa- "chợt", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)