Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɓət˧˥ ʨə̰ːʔt˨˩ɓə̰k˩˧ ʨə̰ːk˨˨ɓək˧˥ ʨəːk˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɓət˩˩ ʨəːt˨˨ɓət˩˩ ʨə̰ːt˨˨ɓə̰t˩˧ ʨə̰ːt˨˨

Tính từ

sửa

bất chợt

  1. Những sự việc xảy ra một cách bất ngờ, không được báo trước.
    xử lý bất chợt.

Đồng nghĩa

sửa

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa