Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If this site has been useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
bất chợt
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.2.1
Đồng nghĩa
1.2.2
Trái nghĩa
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ɓət
˧˥
ʨə̰ːʔt
˨˩
ɓə̰k
˩˧
ʨə̰ːk
˨˨
ɓək
˧˥
ʨəːk
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɓət
˩˩
ʨəːt
˨˨
ɓət
˩˩
ʨə̰ːt
˨˨
ɓə̰t
˩˧
ʨə̰ːt
˨˨
Tính từ
sửa
bất chợt
Những
sự việc
xảy ra một cách bất ngờ, không được báo trước.
xử lý
bất chợt
.
Đồng nghĩa
sửa
đột xuất
Trái nghĩa
sửa
báo trước
Tham khảo
sửa
"
bất chợt
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)