Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
ɲiəʔəm˧˥ɲiəm˧˩˨ɲiəm˨˩˦
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
ɲiə̰m˩˧ɲiəm˧˩ɲiə̰m˨˨

Chữ Nôm

Tính từ

nhiễm

  1. Thấm vào.
    Nhiễm lạnh.
  2. Lây sang.
    Nhiễm bệnh.

Tham khảo

sửa