Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If this site has been useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
nhiễm
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Phiên âm Hán–Việt
1.2.1
Phồn thể
1.3
Chữ Nôm
1.4
Tính từ
1.5
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ɲiəʔəm
˧˥
ɲiəm
˧˩˨
ɲiəm
˨˩˦
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɲiə̰m
˩˧
ɲiəm
˧˩
ɲiə̰m
˨˨
Phiên âm Hán–Việt
Các chữ Hán có phiên âm thành “nhiễm”
冄
:
nhiễm
,
nghiễm
冉
:
nhiễm
,
nghiễm
髯
:
nhiêm
,
nhiễm
染
:
nhiễm
,
dương
苒
:
nhiêm
,
nhiễm
蚺
:
nhiêm
,
nhiễm
Phồn thể
冉
:
nhiễm
染
:
nhiễm
苒
:
nhiễm
Chữ Nôm
(
trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm
)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
冄
:
nhiễm
,
nghiễm
冉
:
nhiễm
,
nhiệm
,
nghiễm
,
nhẻm
,
nhẹm
髯
:
nhiêm
,
nhem
,
nhiễm
𣑱
:
nhuốm
,
nhiễm
,
nhuộm
染
:
nhuốm
,
vẩn
,
nhiễm
,
nhuộm
,
nhẹm
,
ruộm
苒
:
nhiêm
,
nhiễm
蚺
:
nhiêm
,
nhiễm
Tính từ
nhiễm
Thấm
vào.
Nhiễm
lạnh.
Lây
sang
.
Nhiễm
bệnh.
Tham khảo
sửa
"
nhiễm
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm
WinVNKey
, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (
chi tiết
)