Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
kɛ̰ʔp˨˩kɛ̰p˨˨kɛp˨˩˨
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
kɛp˨˨kɛ̰p˨˨

Chữ Nôm

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự

Danh từ

Động từ

sửa

kẹp

  1. Cặp lại bằng cái kẹp.
  2. Khép chặt lại.
    Kẹp đùi.
  3. (Đph) .

Tham khảo

sửa