Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
Thể loại
:
Danh từ tiếng Đan Mạch
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Thể loại con
Thể loại này chỉ có thể loại con sau.
B
Biến thể hình thái danh từ tiếng Đan Mạch
(60 tr.)
Trang trong thể loại “Danh từ tiếng Đan Mạch”
Thể loại này chứa 75 trang sau, trên tổng số 75 trang.
A
A
å
adoptivbarn
ananas
and
B
bambus
bibliotek
bindeord
bjergfyr
blodpølse
blodtryk
brød
C
café
chilener
computermus
cykel
D
dollar
E
edderkop
edderkoppespind
efterår
el
F
filosofi
fodbold
forår
formalitet
fugl
G
ged
gedde
gælle
H
halvø
held
henførende stedord
hobby
hund
hørelse
J
jordskælv
K
kakerlak
kanin
karate
klorofyl
knogle
ko
kokosnød
kugle
kvinde
køleskab
L
linje
lutetium
M
mikroskop
milt
musik
muslim
myre
N
næbdyr
O
onani
ordbog
P
projekt
provins
R
rumdragt
S
sang
skuespiller
sky
slips
sommer
spindelvæv
sprog
sprogvidenskab
sygehus
søkonge
T
tandhjul
temperatur
the
V
vaccine
vandmelon
vejrudsigt