blodpølse
Tiếng Đan Mạch sửa
Từ nguyên sửa
Danh từ sửa
blodpølse gc (xác định số ít blodpølsen, bất định số nhiều blodpølser)
- Dồi.
Biến cách sửa
Biến cách của blodpølse
giống chung | Số ít | Số nhiều | ||
---|---|---|---|---|
bất định | xác định | bất định | xác định | |
nom. | blodpølse | blodpølsen | blodpølser | blodpølserne |
gen. | blodpølses | blodpølsens | blodpølsers | blodpølsernes |