Tiếng Việt

sửa
 
Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:
 
"Karate-do" (Không Thủ Đạo) viết theo Kanji (chữ Hán) theo lối thư pháp Nhật Bản.

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
kaː˧˧ zaː˧˧ te˧˧kaː˧˥ ʐaː˧˥ te˧˥kaː˧˧ ɹaː˧˧ te˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
kaː˧˥ ɹaː˧˥ te˧˥kaː˧˥˧ ɹaː˧˥˧ te˧˥˧

Danh từ

sửa

karate

  1. Một môn võ thuật truyền thống của vùng Okinawa, với các đòn đặc trưng như đấm, đá, cú đánh cùi chỏ, đầu gối và các kỹ thuật đánh bằng bàn tay mở.

Đồng nghĩa

sửa

Dịch

sửa

Tiếng Afrikaans

sửa

Danh từ

sửa

karate (không đếm được)

  1. karate.

Từ dẫn xuất

sửa

Từ liên hệ

sửa

Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /kəˈɹɑː.ti/, /kəˈɹɑː.teɪ/

Danh từ

sửa

karate

  1. Môn võ karate.

Tham khảo

sửa

Tiếng Đan Mạch

sửa

Danh từ

sửa

karate

  1. karate.

Tiếng Phần Lan

sửa

Danh từ

sửa

karate

  1. karate.

Tiếng Séc

sửa

Danh từ

sửa

karate gt

  1. karate.

Tiếng Swahili

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa

karate

  1. karate.

Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ

sửa

Danh từ

sửa

karate

  1. karate.