karate
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
kaː˧˧ zaː˧˧ te˧˧ | kaː˧˥ ʐaː˧˥ te˧˥ | kaː˧˧ ɹaː˧˧ te˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
kaː˧˥ ɹaː˧˥ te˧˥ | kaː˧˥˧ ɹaː˧˥˧ te˧˥˧ |
Danh từ
sửakarate
- Một môn võ thuật truyền thống của vùng Okinawa, với các đòn đặc trưng như đấm, đá, cú đánh cùi chỏ, đầu gối và các kỹ thuật đánh bằng bàn tay mở.
Đồng nghĩa
sửaDịch
sửa- Tiếng Afrikaans: karate
- Tiếng Anh: karate
- Tiếng Bồ Đào Nha: caratê gđ
- Tiếng Đan Mạch: karate
- Tiếng Đức: Karate gt
- Tiếng Pháp: karaté gđ
- Tiếng Phần Lan: karate
- Tiếng Séc: karate gt
- Tiếng Swahili: karate
- Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ: karate
- Tiếng Trung Quốc:
- Tiếng Quan Thoại: 空手 (kōngshǒu, không thủ), 空手道 (kōngshǒudào, không thủ đạo)
Tiếng Afrikaans
sửaDanh từ
sửakarate (không đếm được)
- Võ karate.
Từ dẫn xuất
sửaTừ liên hệ
sửaTiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /kəˈɹɑː.ti/, /kəˈɹɑː.teɪ/
Danh từ
sửakarate
- Môn võ karate.
Tham khảo
sửa- "karate", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Đan Mạch
sửaDanh từ
sửakarate
- Võ karate.
Tiếng Phần Lan
sửaDanh từ
sửakarate
- Võ karate.
Tiếng Séc
sửaDanh từ
sửakarate gt
- Võ karate.
Tiếng Swahili
sửaCách phát âm
sửaGiọng nữ, Kenya (tập tin)
Danh từ
sửakarate
- Võ karate.
Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ
sửaDanh từ
sửakarate
- Võ karate.