hund
Tiếng Na UySửa đổi
Danh từSửa đổi
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | hund | hundlen |
Số nhiều | hundler | hundlene |
hund gđ
- Con chó.
- å ha hunden i band
- som hund og katt — Như chó với mèo (kẻ thù).
- å gå i hundene — Sa vào cuộc đời cùng khổ.
- Der ligger hunden begravet. — Đó chính là nguyên nhân.
- røde hunder — Bệnh phong chẩn, ban.
Từ dẫn xuấtSửa đổi
- (1) hundeeier gđ: Người nuôi chó
- (1) hundehalsband gđ: Vòng cổ chó.
- (1) hundelenke gđc: Dây xích chó.
- (1) hundeskatt gđ: Thuế nuôi chó.
- (1) hundeliv gđ: Cuộc đời khổ sở.
- (1) hundevær gđ: Thời tiết xấu.
Tham khảoSửa đổi
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)