hund
Tiếng Đan Mạch
sửaCách phát âm
sửaTừ nguyên
sửaTừ tiếng Bắc Âu cổ hundr < tiếng German nguyên thuỷ *hundaz < tiếng Ấn-Âu nguyên thuỷ *ḱwn̥tós < *ḱwṓ (“chó”).
Danh từ
sửahund gc (xác định số ít hunden, bất định số nhiều hunde)
- Con chó.
Biến tố
sửaBiến cách của hund
Tham khảo
sửaTiếng Na Uy
sửaDanh từ
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | hund | hundlen |
Số nhiều | hundler | hundlene |
hund gđ
- Con chó.
- å ha hunden i band
- som hund og katt — Như chó với mèo (kẻ thù).
- å gå i hundene — Sa vào cuộc đời cùng khổ.
- Der ligger hunden begravet. — Đó chính là nguyên nhân.
- røde hunder — Bệnh phong chẩn, ban.
Từ dẫn xuất
sửa- (1) hundeeier gđ: Người nuôi chó
- (1) hundehalsband gđ: Vòng cổ chó.
- (1) hundelenke gđc: Dây xích chó.
- (1) hundeskatt gđ: Thuế nuôi chó.
- (1) hundeliv gđ: Cuộc đời khổ sở.
- (1) hundevær gđ: Thời tiết xấu.
Tham khảo
sửa- "hund", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)