Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
efterår
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Đan Mạch
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Đồng nghĩa
1.2.2
Từ dẫn xuất
Tiếng Đan Mạch
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈɛfdɐˌɒːˀ/, [ˈefd̥ɐˌɒˀ], [ˈefd̥ɒ̽ˌɒ̝ˀ], [ˈeftɒ̽ˌɔˀ]
Danh từ
sửa
efterår
Mùa thu
.
Đồng nghĩa
sửa
høst
(văn thơ)
Từ dẫn xuất
sửa
efterårsdag
efterårsferie
efterårshimmel
efterårsmåned
efterårsregn
efterårssemester
efterårsstorm