Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
hørelse
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Đan Mạch
1.1
Từ nguyên
1.2
Cách phát âm
1.3
Danh từ
1.3.1
Biến cách
1.4
Tham khảo
Tiếng Đan Mạch
sửa
Từ nguyên
sửa
Từ
høre
+
-else
.
Cách phát âm
sửa
IPA
(
ghi chú
)
:
/høːrəlsə/
,
[ˈhøːɐlsə]
Danh từ
sửa
hørelse
gc
(
xác định số ít
hørelsen
,
không dùng dạng số nhiều
)
(
không đếm được
)
Thính giác
.
Biến cách
sửa
Biến cách của
hørelse
giống chung
Số ít
bất định
xác định
nom.
hørelse
hørelsen
gen.
hørelses
hørelsens
Tham khảo
sửa
“
hørelse
”,
Den Danske Ordbog