Tiếng Đan Mạch

sửa

Từ nguyên

sửa

Từ høre +‎ -else.

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa

hørelse gc (xác định số ít hørelsen, không dùng dạng số nhiều)

  1. (không đếm được) Thính giác.

Biến cách

sửa

Tham khảo

sửa