Tiếng Đan Mạch

sửa

Danh từ

sửa

provins gch

  1. Vùng, miền.

Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít provins provinsen
Số nhiều provinser provinsene

provins

  1. Vùng, miền.
    Vi besøkte de nordlige provinser av Italia.
    ute i provinsen — Ở miền quê.

Tham khảo

sửa