Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
provins
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Đan Mạch
1.1
Danh từ
2
Tiếng Na Uy
2.1
Danh từ
2.2
Tham khảo
Tiếng Đan Mạch
sửa
Danh từ
sửa
provins
gch
Vùng
,
miền
.
Tiếng Na Uy
sửa
Danh từ
sửa
Xác định
Bất định
Số ít
provins
provinsen
Số nhiều
provinser
provinsene
provins
gđ
Vùng
,
miền
.
Vi besøkte de nordlige
provinser
av Italia.
ute i
provinsen
— Ở miền quê.
Tham khảo
sửa
"
provins
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)