ko
Tiếng Việt sửa
Phó từ sửa
ko
Tính từ sửa
ko
Giới từ sửa
ko
Tiếng Anh sửa
Từ tương tự sửa
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
Từ nguyên sửa
Từ tiếng Nhật 劫 (kiếp, kō).
Danh từ sửa
ko (không đếm được)
- (Cờ vây) Trường hợp đặt quân có thể dẫn đến việc quay trở lại như tình huống ban đầu.
- (Cờ vây) Đe dọa ko: phương thức hay khi bị ko trong những tình thế quan trọng, liên quan đến sự sống chết của một đám quân lớn.
Tiếng Đan Mạch sửa
Từ nguyên sửa
Từ tiếng Bắc Âu cổ kýr.
Danh từ sửa
ko
Tiếng Girirra sửa
Số từ sửa
ko
- một.
Tham khảo sửa
- Mekonnen Hundie Kumbi (2015) The Grammar of Girirra (A Lowland East Cushitic Language of Ethiopia) (bằng tiếng Anh). Addis Ababa, Ethiopia.
Tiếng Lojban sửa
cmavo sửa
ko
Tiếng Mân Nam sửa
Trợ từ sửa
ko
Chuyển tự sửa
- cao
- kem
Từ dẫn xuất sửa
- cao
- kem
- khí-ko (齒膏, 齿膏)
Tiếng Pháp sửa
Danh từ sửa
ko kđ
- Viết tắt của kilooctet (nghĩa là “kilobyte”)
Tiếng Serbia-Croatia sửa
Từ nguyên sửa
Từ tiếng Slav nguyên thủy *kъto, từ tiếng Ấn-Âu nguyên thủy *kʷos, từ *kʷid.
Đại từ sửa
ko
Tiếng Thụy Điển sửa
Cách phát âm sửa
Gotland, Thụy Điển (nữ giới) |
Danh từ sửa
Biến tố cho ko | Số ít | Số nhiều | ||
---|---|---|---|---|
chung | Bất định | Hạn định | Bất định | Hạn định |
Danh cách | ko | kon | kor | korna |
Sở hữu cách | kos | kons | kors | kornas |
ko