ko
Tiếng Việt
sửaPhó từ
sửako
Tính từ
sửako
Giới từ
sửako
Tiếng Anh
sửaTừ tương tự
sửaCác từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
Từ nguyên
sửaTừ tiếng Nhật 劫 (kiếp, kō).
Danh từ
sửako (không đếm được)
- (Cờ vây) Trường hợp đặt quân có thể dẫn đến việc quay trở lại như tình huống ban đầu.
- (Cờ vây) Đe dọa ko: phương thức hay khi bị ko trong những tình thế quan trọng, liên quan đến sự sống chết của một đám quân lớn.
Tiếng Đan Mạch
sửaTừ nguyên
sửaTừ tiếng Bắc Âu cổ kýr.
Danh từ
sửako
Tiếng Girirra
sửaSố từ
sửako
- một.
Tham khảo
sửa- Mekonnen Hundie Kumbi (2015) The Grammar of Girirra (A Lowland East Cushitic Language of Ethiopia) (bằng tiếng Anh). Addis Ababa, Ethiopia.
Tiếng Lojban
sửacmavo
sửako
Tiếng Mân Nam
sửaTrợ từ
sửako
Chuyển tự
sửa- cao
- kem
Từ dẫn xuất
sửa- cao
- kem
- khí-ko (齒膏, 齿膏)
Tiếng Pháp
sửaDanh từ
sửako kđ
- Viết tắt của kilooctet (nghĩa là “kilobyte”)
Tiếng Serbia-Croatia
sửaTừ nguyên
sửaTừ tiếng Slav nguyên thủy *kъto, từ tiếng Ấn-Âu nguyên thủy *kʷos, từ *kʷid.
Đại từ
sửako
Tiếng Tà Mun
sửaDanh từ
sửako
- cổ.
Tham khảo
sửa- Phan Trần Công (2017). Tương ứng từ vựng và mối quan hệ giữa các ngôn ngữ trong nhóm Bahnar Nam. Tạp chí Phát triển Khoa học và Công nghệ: Chuyên san Khoa học xã hội và Nhân văn, tập 1, số 4, 2017.
Tiếng Thụy Điển
sửaCách phát âm
sửaGotland, Thụy Điển (nữ giới) |
Danh từ
sửaBiến tố cho ko | Số ít | Số nhiều | ||
---|---|---|---|---|
chung | Bất định | Hạn định | Bất định | Hạn định |
Danh cách | ko | kon | kor | korna |
Sở hữu cách | kos | kons | kors | kornas |
ko