Tiếng Ba Lan

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA(ghi chú): /bibˈljɔ.tɛk/
  • Âm thanh:(file)
  • Vần: -ɔtɛk
  • Tách âm tiết: bib‧lio‧tek

Danh từ

sửa

bibliotek gc sn

  1. Dạng gen. số nhiều của biblioteka.

Tiếng Đan Mạch

sửa
 
Wikipedia tiếng Đan Mạch có bài viết về:
 
Dòng chữ "Bibliotek" tại lối vào một thư viện ở Đan Mạch.

Từ nguyên

sửa

Vay mượn từ tiếng Pháp bibliothèque < tiếng Latinh bibliothēca (thư viện) < tiếng Hy Lạp cổ βιβλιοθήκη (bibliothḗkē, phòng sách) < βιβλίον (biblíon, sách) + θήκη (thḗkē, hộp, tủ).

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa

bibliotek gt (xác định số ít biblioteket, bất định số nhiều biblioteker)

  1. Thư viện.

Tiếng Indonesia

sửa

Từ nguyên

sửa

Từ tiếng Hà Lan bibliotheek (thư viện).

Cách phát âm

sửa
  • IPA(ghi chú): /bi.bliˈo.tɛk/
  • Tách âm: bi‧bli‧o‧tèk

Danh từ

sửa

bibliotek (đại từ sở hữu ngôi thứ nhất bibliotekku, đại từ sở hữu ngôi thứ hai bibliotekmu, đại từ sở hữu ngôi thứ ba biblioteknya)

  1. (không phổ biến) Thư viện.
    Đồng nghĩa: perpustakaan, taman bacaan, taman pustaka, khizanatulkitab

Đọc thêm

sửa

Tiếng Na Uy (Bokmål)

sửa
 
Wikipedia tiếng Na Uy có bài viết về:

Từ nguyên

sửa

Vay mượn từ tiếng Latinh bibliothēca (thư viện) < tiếng Hy Lạp cổ βιβλιοθήκη (bibliothḗkē, phòng sách) < βιβλίον (biblíon, sách) + θήκη (thḗkē, hộp, tủ).

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa

bibliotek gt (số ít xác định biblioteket, số nhiều bất định bibliotek hoặc biblioteker, số nhiều xác định biblioteka hoặc bibliotekene)

  1. Thư viện.

Từ liên hệ

sửa

Tham khảo

sửa

Tiếng Na Uy (Nynorsk)

sửa
 
Wikipedia tiếng Na Uy (Nynorsk) có bài viết về:

Từ nguyên

sửa

Vay mượn từ tiếng Latinh bibliothēca (thư viện) < tiếng Hy Lạp cổ βιβλιοθήκη (bibliothḗkē, phòng sách) < βιβλίον (biblíon, sách) + θήκη (thḗkē, hộp, tủ).

Cách phát âm

sửa
  • IPA(ghi chú): /bɪbl.juˈteːk/
  • Tách âm: bibl‧io‧tek

Danh từ

sửa

bibliotek gt (số ít xác định biblioteket, số nhiều bất định bibliotek, số nhiều xác định biblioteka)

  1. Thư viện.
    Đồng nghĩa: bokstove

Từ liên hệ

sửa

Tham khảo

sửa

Tiếng Thụy Điển

sửa
 
Wikipedia tiếng Thụy Điển có bài viết về:

Từ nguyên

sửa

Vay mượn từ tiếng Pháp bibliothèque < tiếng Latinh bibliothēca (thư viện) < tiếng Hy Lạp cổ βιβλιοθήκη (bibliothḗkē, phòng sách) < βιβλίον (biblíon, book) + θήκη (thḗkē, hộp, tủ).

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa

bibliotek gt

  1. Thư viện.

Biến cách

sửa
Biến cách của bibliotek 
Số ít Số nhiều
Bất định Xác định Bất định Xác định
nom. bibliotek biblioteket bibliotek biblioteken
gen. biblioteks bibliotekets biblioteks bibliotekens

Từ liên hệ

sửa

Tham khảo

sửa