tandhjul
Tiếng Đan Mạch
sửaTừ nguyên
sửaTừ tand (“răng”) + hjul (“bánh, bánh xe”).
Cách phát âm
sửaDanh từ
sửatandhjul gt (xác định số ít tandhjulet, bất định số nhiều tandhjul)
Biến cách
sửaBiến cách của tandhjul
giống trung | Số ít | Số nhiều | ||
---|---|---|---|---|
bất định | xác định | bất định | xác định | |
nom. | tandhjul | tandhjulet | tandhjul | tandhjulene |
gen. | tandhjuls | tandhjulets | tandhjuls | tandhjulenes |