mikroskop
Xem thêm: Mikroskop
Tiếng Đan Mạch sửa
Danh từ sửa
mikroskop gt (xác định số ít mikroskopet, bất định số nhiều mikroskoper)
Biến cách sửa
Biến cách của mikroskop
giống trung | Số ít | Số nhiều | ||
---|---|---|---|---|
bất định | xác định | bất định | xác định | |
nom. | mikroskop | mikroskopet | mikroskoper | mikroskoperne |
gen. | mikroskops | mikroskopets | mikroskopers | mikroskopernes |
Tham khảo sửa
Tiếng Na Uy (Bokmål) sửa
Từ nguyên sửa
Danh từ sửa
mikroskop gt (số ít xác định mikroskopet, số nhiều bất định mikroskop hoặc mikroskoper, số nhiều xác định mikroskopa hoặc mikroskopene)
Từ liên hệ sửa
Tham khảo sửa
- “mikroskop”, The Bokmål Dictionary
Tiếng Na Uy (Nynorsk) sửa
Từ nguyên sửa
Danh từ sửa
mikroskop gt (số ít xác định mikroskopet, số nhiều bất định mikroskop, số nhiều xác định mikroskopa)
Từ liên hệ sửa
Tham khảo sửa
- “mikroskop”, The Nynorsk Dictionary
Tiếng Slovak sửa
Cách phát âm sửa
Danh từ sửa
mikroskop gđ bđv (gen. số ít mikroskopu, nom. số nhiều mikroskopy, gen. số nhiều mikroskopov, biến cách kiểu dub)
Biến cách sửa
Biến cách của mikroskop
Từ dẫn xuất sửa
Đọc thêm sửa
- “mikroskop”, Slovníkový portál Jazykovedného ústavu Ľ. Štúra SAV (bằng tiếng Slovak), https://slovnik.juls.savba.sk, 2024
Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ sửa
Từ nguyên sửa
Vay mượn từ tiếng Pháp microscope.
Cách phát âm sửa
Danh từ sửa
mikroskop (acc. xác định mikroskobu, số nhiều mikroskoplar)
Tiếng Thụy Điển sửa
Danh từ sửa
mikroskop gt
Biến cách sửa
Biến cách của mikroskop | ||||
---|---|---|---|---|
Số ít | Số nhiều | |||
Bất định | Xác định | Bất định | Xác định | |
nom. | mikroskop | mikroskopet | mikroskop | mikroskopen |
gen. | mikroskops | mikroskopets | mikroskops | mikroskopens |
Từ liên hệ sửa
Tiếng Turkmen sửa
Từ nguyên sửa
Được vay mượn từ tiếng Nga микроскоп (mikroskop).
Danh từ sửa
mikroskop (acc. xác định [please provide], số nhiều mikroskoplar)
- Kính hiển vi.
- Biz muzeýda mikroskopyň aşagynda ujypsyzja kebelek gördük
- Chúng tôi quan sát một con bướm nhỏ qua kính hiển vi ở bảo tàng.
Tham khảo sửa
- “mikroskop”, Webonary.org
Tiếng Uzbek sửa
Từ nguyên sửa
Được vay mượn từ tiếng Nga микроскоп (mikroskop).
Danh từ sửa
mikroskop (số nhiều mikroskoplar)