Xem thêm: Mikroskop

Tiếng Đan Mạch

sửa
 
Wikipedia tiếng Đan Mạch có bài viết về:

Danh từ

sửa

mikroskop gt (xác định số ít mikroskopet, bất định số nhiều mikroskoper)

  1. Kính hiển vi.

Biến cách

sửa

Tham khảo

sửa

Tiếng Na Uy (Bokmål)

sửa
 
Wikipedia tiếng Na Uy có bài viết về:

Từ nguyên

sửa

Từ mikro- +‎ -skop.

Danh từ

sửa

mikroskop gt (số ít xác định mikroskopet, số nhiều bất định mikroskop hoặc mikroskoper, số nhiều xác định mikroskopa hoặc mikroskopene)

  1. Kính hiển vi.

Từ liên hệ

sửa

Tham khảo

sửa

Tiếng Na Uy (Nynorsk)

sửa
 
Wikipedia tiếng Na Uy (Nynorsk) có bài viết về:

Từ nguyên

sửa

Từ mikro- +‎ -skop.

Danh từ

sửa

mikroskop gt (số ít xác định mikroskopet, số nhiều bất định mikroskop, số nhiều xác định mikroskopa)

  1. Kính hiển vi.

Từ liên hệ

sửa

Tham khảo

sửa

Tiếng Slovak

sửa
 
Wikipedia tiếng Slovak có bài viết về:

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa

mikroskop  bđv (gen. số ít mikroskopu, nom. số nhiều mikroskopy, gen. số nhiều mikroskopov, biến cách kiểu dub)

  1. Kính hiển vi.

Biến cách

sửa

Từ dẫn xuất

sửa

Đọc thêm

sửa

Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ

sửa
 
Wikipedia tiếng Thổ Nhĩ Kỳ có bài viết về:

Từ nguyên

sửa

Vay mượn từ tiếng Pháp microscope.

Cách phát âm

sửa
  • (tập tin)

Danh từ

sửa

mikroskop (acc. xác định mikroskobu, số nhiều mikroskoplar)

  1. Kính hiển vi.

Tiếng Thụy Điển

sửa
 
Wikipedia tiếng Thụy Điển có bài viết về:

Danh từ

sửa

mikroskop gt

  1. Kính hiển vi.

Biến cách

sửa
Biến cách của mikroskop 
Số ít Số nhiều
Bất định Xác định Bất định Xác định
nom. mikroskop mikroskopet mikroskop mikroskopen
gen. mikroskops mikroskopets mikroskops mikroskopens

Từ liên hệ

sửa

Tiếng Turkmen

sửa

Từ nguyên

sửa

Được vay mượn từ tiếng Nga микроскоп (mikroskop).

Danh từ

sửa

mikroskop (acc. xác định [please provide], số nhiều mikroskoplar)

  1. Kính hiển vi.
    Biz muzeýda mikroskopyň aşagynda ujypsyzja kebelek gördük
    Chúng tôi quan sát một con bướm nhỏ qua kính hiển vi ở bảo tàng.

Tham khảo

sửa

Tiếng Uzbek

sửa
 
Wikipedia tiếng Uzbek có bài viết về:

Từ nguyên

sửa

Được vay mượn từ tiếng Nga микроскоп (mikroskop).

Danh từ

sửa

mikroskop (số nhiều mikroskoplar)

  1. Kính hiển vi.