Tiếng Đan Mạch

sửa

Từ nguyên

sửa

Từ vand +‎ melon.

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa

vandmelon gc (xác định số ít vandmelonen, bất định số nhiều vandmeloner)

  1. Dưa hấu.

Biến tố

sửa

Xem thêm

sửa