kakerlak
Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
Tiếng Đan Mạch sửa
Từ nguyên sửa
Từ tiếng Hà Lan kakkerlak hoặc tiếng Đức Kakerlake.
Danh từ sửa
kakerlak gc (xác định số ít kakerlakken, bất định số nhiều kakerlakker)
- Con gián.
Biến cách sửa
Biến cách của kakerlak
giống chung | Số ít | Số nhiều | ||
---|---|---|---|---|
bất định | xác định | bất định | xác định | |
nom. | kakerlak | kakerlakken | kakerlakker | kakerlakkerne |
gen. | kakerlaks | kakerlakkens | kakerlakkers | kakerlakkernes |
Hậu duệ sửa
- Tiếng Iceland: kakkalakki