Tiếng Đan Mạch

sửa
 
Wikipedia tiếng Đan Mạch có bài viết về:

Từ nguyên

sửa

Từ tiếng Đức Kugel (quả cầu, mặt cầu) < tiếng German nguyên thuỷ *kūgilaz, *kuggilaz. Cùng gốc với tiếng Hà Lan kogel, tiếng Anh cudgel.

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa

kugle gc (xác định số ít kuglen, bất định số nhiều kugler)

  1. Quả bóng, quả cầu.
  2. Đạn.
    Manden fik en kugle mellem øjnene.
    Người đàn ông bị bắn viên đạn vào giữa mắt.
  3. (hình học) Mặt cầu.
  4. (không trang trọng, chủ yếu ở số nhiều) Tinh hoàn.

Biến cách

sửa

Đồng nghĩa

sửa

Từ dẫn xuất

sửa