rumdragt
Tiếng Đan Mạch
sửaTừ nguyên
sửaTừ rum + dragt. Dịch sao phỏng từ tiếng Anh space suit.
Danh từ
sửarumdragt gc (xác định số ít rumdragten, bất định số nhiều rumdragter)
Biến cách
sửaBiến cách của rumdragt
giống chung | Số ít | Số nhiều | ||
---|---|---|---|---|
bất định | xác định | bất định | xác định | |
nom. | rumdragt | rumdragten | rumdragter | rumdragterne |
gen. | rumdragts | rumdragtens | rumdragters | rumdragternes |