Xem thêm: Hobby

Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈhɑː.bi/

Danh từ sửa

hobby /ˈhɑː.bi/

  1. Thú riêng, sở thích riêng.
  2. (Từ cổ,nghĩa cổ) Con ngựa nhỏ.
  3. (Sử học) Xe đạp cổ xưa.
  4. (Động vật học) Chim cắt.

Tham khảo sửa

Tiếng Đan Mạch sửa

Lỗi Lua trong Mô_đun:utilities/data tại dòng 4: attempt to call field 'list_to_set' (a nil value).

Từ nguyên sửa

Từ Lỗi Lua trong Mô_đun:etymology tại dòng 58: attempt to call method 'getCanonicalName3' (a nil value)..

Danh từ sửa

Lỗi Lua trong Mô_đun:links tại dòng 315: attempt to call method 'getCanonicalName2' (a nil value).

  1. Sở thích.

Biến tố sửa

Đồng nghĩa sửa

  • Lỗi Lua trong Mô_đun:links tại dòng 315: attempt to call method 'getCanonicalName2' (a nil value).

Đọc thêm sửa

Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
hobby
/hɔ.bi/
hobbies
/ɔ.bi/

hobby /hɔ.bi/

  1. Thú tiêu khiển.

Tham khảo sửa