lutetium
Tiếng Afrikaans
sửaNguyên tố hóa học | |
---|---|
Lu | |
Trước: ytterbium (Yb) | |
Tiếp theo: hafnium (Hf) |
Từ nguyên
sửaTừ tiếng Latinh -ium (“Paris”).
Danh từ
sửalutetium (không đếm được)
- Dạng không tiêu chuẩn của lutesium.
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /luː.ˈti.ʃi.əm/
Từ nguyên
sửaTừ tiếng Latinh -ium (“Paris”).
Danh từ
sửalutetium (không đếm được) /luː.ˈti.ʃi.əm/
Đồng nghĩa
sửa- cassiopeium (tên không được chọn)
- lutecium (cũ; tên bị từ bỏ năm 1949)
Từ dẫn xuất
sửaTừ liên hệ
sửaTham khảo
sửa- "lutetium", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Đan Mạch
sửaTừ nguyên
sửaTừ tiếng Latinh -ium (“Paris”).
Danh từ
sửalutetium
Tiếng Faroe
sửaTừ nguyên
sửaTừ tiếng Latinh -ium (“Paris”).
Danh từ
sửalutetium
Tiếng Tây Frisia
sửaTừ nguyên
sửaTừ tiếng Latinh -ium (“Paris”).
Danh từ
sửalutetium
Tiếng Hà Lan
sửaTừ nguyên
sửaTừ tiếng Latinh -ium (“Paris”).
Danh từ
sửalutetium ? (không đếm được)
Tiếng Latinh
sửaTừ nguyên
sửaTừ -ium (“Paris”).
Danh từ
sửalutetium gt (sở hữu cách lutetiī); biến cách kiểu 2
Biến cách
sửaDanh từ biến cách kiểu 2 (neuter).
Cách | Số ít | Số nhiều |
---|---|---|
nom. | lutetium | lutetia |
gen. | lutetiī | lutetiōrum |
dat. | lutetiō | lutetiīs |
acc. | lutetium | lutetia |
abl. | lutetiō | lutetiīs |
voc. | lutetium | lutetia |
Tiếng Mã Lai
sửaTừ nguyên
sửaTừ tiếng Latinh -ium (“Paris”).
Danh từ
sửalutetium
Tiếng Na Uy
sửaTừ nguyên
sửaTừ tiếng Latinh -ium (“Paris”).
Danh từ
sửalutetium
Tiếng Phần Lan
sửaTừ nguyên
sửaTừ tiếng Latinh -ium (“Paris”).
Danh từ
sửalutetium
Tiếng Thụy Điển
sửaTừ nguyên
sửaTừ tiếng Latinh -ium (“Paris”).
Danh từ
sửalutetium