fodbold
Tiếng Đan Mạch sửa
Từ nguyên sửa
Từ fod (“bàn chân”) + bold (“trái bóng”).
Cách phát âm sửa
Danh từ sửa
fodbold gc (xác định số ít fodbolden, bất định số nhiều fodbolde)
Biến tố sửa
Biến cách của fodbold
giống chung | Số ít | Số nhiều | ||
---|---|---|---|---|
bất định | xác định | bất định | xác định | |
nom. | fodbold | fodbolden | fodbolde | fodboldene |
gen. | fodbolds | fodboldens | fodboldes | fodboldenes |