spindelvæv
Tiếng Đan Mạch
sửaTừ nguyên
sửaCách phát âm
sửaDanh từ
sửaspindelvæv gt (xác định số ít spindelvævet, bất định số nhiều spindelvæv)
Biến tố
sửaBiến cách của spindelvæv
giống trung | Số ít | Số nhiều | ||
---|---|---|---|---|
bất định | xác định | bất định | xác định | |
nom. | spindelvæv | spindelvævet | spindelvæv | spindelvævene |
gen. | spindelvævs | spindelvævets | spindelvævs | spindelvævenes |
Đồng nghĩa
sửaĐọc thêm
sửa- spindelvæv trên Wikipedia tiếng Đan Mạch.