Tiếng Đan Mạch

sửa

Từ nguyên

sửa

edderkop +‎ -e- +‎ spind

Danh từ

sửa

edderkoppespind gt (xác định số ít edderkoppespindet, bất định số nhiều edderkoppespind)

  1. Mạng nhện.

Biến cách

sửa

Đồng nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa