Xem thêm: Projekt

Tiếng Đan Mạch

sửa

Danh từ

sửa

projekt gt (xác định số ít projektet, bất định số nhiều projekter)

  1. Dự án.

Biến tố

sửa

Tham khảo

sửa

Tiếng Séc

sửa

Từ nguyên

sửa

Được vay mượn từ tiếng Đức Projekt.

Cách phát âm

sửa
  • IPA(ghi chú): [ˈprojɛkt]
  • (tập tin)

Danh từ

sửa

projekt  bđv

  1. Dự án.

Biến cách

sửa

Từ dẫn xuất

sửa

Từ liên hệ

sửa

Đọc thêm

sửa
  • projekt, Příruční slovník jazyka českého, 1935–1957
  • projekt, Slovník spisovného jazyka českého, 1960–1971, 1989
  • projekt”, Internetová jazyková příručka


Tiếng Thụy Điển

sửa

Từ nguyên

sửa

Dẫn xuất từ tiếng Latinh projectum, từ projicere.

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa

projekt gt

  1. Dự án.

Biến cách

sửa
Biến cách của projekt 
Số ít Số nhiều
Bất định Xác định Bất định Xác định
nom. projekt projektet projekt projekten
gen. projekts projektets projekts projektens

Từ dẫn xuất

sửa

Hậu duệ

sửa
  • Tiếng Phần Lan: projekti

Đọc thêm

sửa