filosofi
Tiếng Đan Mạch
sửaDanh từ
sửafilosofi gc (xác định số ít filosofien, bất định số nhiều filosofier)
Biến cách
sửaBiến cách của filosofi
giống chung | Số ít | Số nhiều | ||
---|---|---|---|---|
bất định | xác định | bất định | xác định | |
nom. | filosofi | filosofien | filosofier | filosofierne |
gen. | filosofis | filosofiens | filosofiers | filosofiernes |
Từ liên hệ
sửaTham khảo
sửaTiếng Na Uy
sửaDanh từ
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | filosofi | filosofien |
Số nhiều | filosofier | filosofiene |
filosofi gđ
- Triết học.
- Han studerer filosofi grunnfag. forberedende prøve i filosofi
- Quan niệm.
- Han har sin egen filosofi.
Từ dẫn xuất
sửa- (0) livsfilosofi: Nhân sinh quan.
Tham khảo
sửa- "filosofi", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Phần Lan
sửaTừ nguyên
sửaTừ quốc tế (xem từ tiếng Anh philosopher). Nguồn gốc cuối cùng từ tiếng Latinh philosophus.
Cách phát âm
sửaDanh từ
sửafilosofi
Biến cách
sửaBiến tố của filosofi (Kotus loại 5/risti, không thay đổi cấp) | ||||
---|---|---|---|---|
nom. | filosofi | filosofit | ||
gen. | filosofin | filosofien | ||
par. | filosofia | filosofeja | ||
ill. | filosofiin | filosofeihin | ||
số ít | số nhiều | |||
nom. | filosofi | filosofit | ||
acc. | nom. | filosofi | filosofit | |
gen. | filosofin | |||
gen. | filosofin | filosofien | ||
par. | filosofia | filosofeja | ||
ine. | filosofissa | filosofeissa | ||
ela. | filosofista | filosofeista | ||
ill. | filosofiin | filosofeihin | ||
ade. | filosofilla | filosofeilla | ||
abl. | filosofilta | filosofeilta | ||
all. | filosofille | filosofeille | ||
ess. | filosofina | filosofeina | ||
tra. | filosofiksi | filosofeiksi | ||
abe. | filosofitta | filosofeitta | ||
ins. | — | filosofein | ||
com. | Xem dạng sở hữu phía dưới. |
Đọc thêm
sửa- “filosofi”, Kielitoimiston sanakirja [Từ điển tiếng Phần Lan đương đại][1] (từ điển trực tuyến, cập nhật liên tục, bằng tiếng Phần Lan), Helsinki: Kotimaisten kielten tutkimuskeskus (Viện ngôn ngữ Phần Lan), 2004–, truy cập 2/7/2023