Tiếng Đan Mạch

sửa

Từ nguyên

sửa

halv +‎ ø

Danh từ

sửa

halvø gc (xác định số ít halvøen, bất định số nhiều halvøer)

  1. Bán đảo.

Biến cách

sửa

Tham khảo

sửa