Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
brød
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Xem thêm:
brod
,
Brod
,
bröd
,
bród
,
và
brôd
Mục lục
1
Tiếng Đan Mạch
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Biến cách
1.2.2
Từ dẫn xuất
1.3
Tham khảo
Tiếng Đan Mạch
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
(
ghi chú
)
:
/brøːˀð/
,
[ˈb̥ʁœðˀ]
,
[ˈpʁœ̝ðˀ]
Danh từ
sửa
brød
gt
(
xác định số ít
brødet
,
bất định số nhiều
brød
)
Bánh mì
.
Biến cách
sửa
Biến cách của
brød
giống trung
Số ít
Số nhiều
bất định
xác định
bất định
xác định
nom.
brød
brødet
brød
brødene
gen.
brøds
brødets
brøds
brødenes
Từ dẫn xuất
sửa
brødflov
brødfrugt
brødkurv
brødnid
franskbrød
pølsebrød
rugbrød
smørrebrød
wienerbrød
Tham khảo
sửa
“
brød
”,
Den Danske Ordbog