Xem thêm: brod, Brod, bröd, bród, brôd

Tiếng Đan Mạch

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA(ghi chú): /brøːˀð/, [ˈb̥ʁœðˀ], [ˈpʁœ̝ðˀ]

Danh từ

sửa

brød gt (xác định số ít brødet, bất định số nhiều brød)

  1. Bánh mì.

Biến cách

sửa

Từ dẫn xuất

sửa

Tham khảo

sửa