Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈmɪɫt/

Từ nguyên

sửa

Từ tiếng Anh cổ milte.

Danh từ

sửa

milt (số nhiều milts) /ˈmɪɫt/

  1. (Giải phẫu) Lá lách.
  2. Tinh dịch .

Đồng nghĩa

sửa
tinh dịch cá

Ngoại động từ

sửa

milt ngoại động từ /ˈmɪɫt/

  1. Tưới tinh dịch lên (trứng cá).

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa

Tiếng Đan Mạch

sửa

Danh từ

sửa

milt

  1. (Giải phẫu) Lá lách.

Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít milten milt
Số nhiều miltene milter

milt

  1. (Giải phẫu) Lá lách.