sky
Xem ský.
Tiếng AnhSửa đổi
Thứ hạng phổ biến trong tiếng Anh, theo Dự án Gutenberg. | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
reply | i'd | copies | hạng 971: sky | touch | equal | fortune |
Cách phát âmSửa đổi
Hoa Kỳ |
Từ nguyênSửa đổi
Từ tiếng Na Uy cổ ský ("đám mây"; cùng nghĩa với tiếng Anh cổ scēo), từ ngôn ngữ tiền Đức *skeujam ("đám mây, mây che"), từ gốc từ ngôn ngữ tiền Ấn-Âu *(s)keu- ("che, giấu").
Danh từSửa đổi
- (Cũng số nhiều) Trời, bầu trời.
- clear sky — trời trong
- under the open sky — ngoài trời
- to laud (praise, extol) someone to the skies — tân ai lên tận mây xanh
- Cõi tiên, thiên đường.
- Khí hậu, thời tiết.
- under warmer sky (skies) — ở (nơi) khí hậu ấm hơn
- (Nghĩa cũ) Mây, đám mây.
Đồng nghĩaSửa đổi
- trời
- cõ tiên
- khí hậu
Thành ngữSửa đổi
- if the sky falls we shall catch larks: Xem lark.
- out of a clear sky: Thình lình, không báo trước.
Từ dẫn xuấtSửa đổi
Cách dùngSửa đổi
Thường có thể sử dụng từ này theo dạng số ít hay số nhiều không sao, nhưng dạng số nhiều phần lớn chỉ xuất hiện trong thơ ngày nay.
Ngoại động từSửa đổi
sky ngoại động từ /ˈskɑɪ/
- (Thể dục, thể thao) Đánh vọt lên cao (bóng crickê).
- Treo (tranh) cao quá; treo tranh (của ai) quá cao.
Tham khảoSửa đổi
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Đan MạchSửa đổi
Tính từSửa đổi
sky
Đồng nghĩaSửa đổi
Danh từSửa đổi
sky
- Mây, đám mây.
- (Vô số) Nước xốt, nước thịt (một loại canh).
- (Vô số) Thịt nấu đông (làm bằng nước xốt).
Ngoại động từSửa đổi
sky
Tiếng Na UySửa đổi
Tính từSửa đổi
Các dạng | Biến tố | |
---|---|---|
Giống | gđc | sky |
gt | sky | |
Số nhiều | sky | |
Cấp | so sánh | skyere |
cao | skyest |
Đồng nghĩaSửa đổi
Danh từSửa đổi
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | skyen | sky |
Số nhiều | skyene | skyer |
Động từSửa đổi
Các dạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | sky |
Hiện tại chỉ ngôi | skyr |
Quá khứ | skydde |
Động tính từ quá khứ | skydd |
Động tính từ hiện tại | skyende |
Tiếng Thụy ĐiểnSửa đổi
Từ nguyênSửa đổi
- cõi tiên; trời
- Từ tiếng Na Uy cổ ský ("đám mây"; cùng nghĩa với tiếng Anh cổ scēo), từ ngôn ngữ tiền Đức *skeujam ("đám mây, mây che"), từ gốc từ ngôn ngữ tiền Ấn-Âu *(s)keu- ("che, giấu").
- mỡ còn lại
- Sai lạc từ tiếng Pháp jus.
Chia động từSửa đổi
sky
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to sky | |||||
Phân từ hiện tại | skying | |||||
Phân từ quá khứ | skied | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | sky | sky hoặc skiest¹ | skies hoặc skieth¹ | sky | sky | sky |
Quá khứ | skied | skied hoặc skiedst¹ | skied | skied | skied | skied |
Tương lai | will/shall² sky | will/shall sky hoặc wilt/shalt¹ sky | will/shall sky | will/shall sky | will/shall sky | will/shall sky |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | sky | sky hoặc skiest¹ | sky | sky | sky | sky |
Quá khứ | skied | skied | skied | skied | skied | skied |
Tương lai | were to sky hoặc should sky | were to sky hoặc should sky | were to sky hoặc should sky | were to sky hoặc should sky | were to sky hoặc should sky | were to sky hoặc should sky |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | sky | — | let’s sky | sky | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Danh từSửa đổi
Biến tố cho sky | Số ít | Số nhiều | ||
---|---|---|---|---|
chung | Bất định | Hạn định | Bất định | Hạn định |
Danh cách | skyar | skyn | skyar | skyarna |
Sở hữu cách | skyar | skyn | skyar | skyarna |
sky gch