Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈslɪps/

Động từ sửa

slips ngôi thứ ba, số ít, thì hiện tại

  1. Xem slip


Chia động từ sửa

Danh từ sửa

slips số nhiều

  1. Xem slip
  2. số ít Buồng sau sân khấu.
  3. số ít Quần xi líp.
  4. (Thể dục, thể thao) số ít Phần của sânngười bắt banh (fielder) ở các vị trí slip; các người bắt banh slip nói chung (crikê).

Tiếng Đan Mạch sửa

slips

  1. Ca vát.

Tiếng Na Uy sửa

Danh từ sửa

  Xác định Bất định
Số ít slips slipset
Số nhiều slips slipsa, slipsene

slips

  1. Ca vát.
    å knytte slipset

Từ dẫn xuất sửa

Tham khảo sửa

Tiếng Thụy Điển sửa

slips

  1. Ca vát.