Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).

Tiếng Đan Mạch sửa

 
Wikipedia tiếng Đan Mạch có bài viết về:

Từ nguyên sửa

Từ tiếng Đức Onanie (sự thủ dâm), bắt nguồn từ nhân vật Onan trong Kinh Thánh.

Cách phát âm sửa

Danh từ sửa

onani gc (xác định số ít onanien, không dùng dạng số nhiều)

  1. Sự thủ dâm, sự tự sướng.

Đồng nghĩa sửa

Tiếng Na Uy sửa

Danh từ sửa

  Xác định Bất định
Số ít onani onanien
Số nhiều onanier onaniene

onani

  1. Sự thủ dâm.
    Nesten alle driver onani.

Từ dẫn xuất sửa

  • (1) [[onanere  : [[]]Thủ|]]Thủ]] dâm.

Tham khảo sửa