onani
Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
Tiếng Đan Mạch sửa
Từ nguyên sửa
Từ tiếng Đức Onanie (“sự thủ dâm”), bắt nguồn từ nhân vật Onan trong Kinh Thánh.
Cách phát âm sửa
Danh từ sửa
onani gc (xác định số ít onanien, không dùng dạng số nhiều)
Đồng nghĩa sửa
Tiếng Na Uy sửa
Danh từ sửa
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | onani | onanien |
Số nhiều | onanier | onaniene |
onani gđ
- Sự thủ dâm.
- Nesten alle driver onani.
Từ dẫn xuất sửa
- (1) [[onanere : [[]]Thủ|]]Thủ]] dâm.
Tham khảo sửa
- "onani", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)