Xem thêm: onanī

Tiếng Đan Mạch

sửa
 
Wikipedia tiếng Đan Mạch có bài viết về:

Từ nguyên

sửa

Từ tiếng Đức Onanie (sự thủ dâm), bắt nguồn từ nhân vật Onan trong Kinh Thánh.

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa

onani gc (xác định số ít onanien, không dùng dạng số nhiều)

  1. Sự thủ dâm, sự tự sướng.

Đồng nghĩa

sửa

Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít onani onanien
Số nhiều onanier onaniene

onani

  1. Sự thủ dâm.
    Nesten alle driver onani.

Từ dẫn xuất

sửa
  • (1) [[onanere  : [[]]Thủ|]]Thủ]] dâm.

Tham khảo

sửa