held
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửaĐộng từ
sửaheld
Tiếng Đan Mạch
sửaTừ nguyên
sửaTừ tiếng Bắc Âu cổ heill (“điềm, hạnh phúc”) < tiếng German nguyên thuỷ *hailzą < *hailaz (“nguyên vẹn, khoẻ mạnh”) (tiếng Đan Mạch hel). So sánh với tiếng Na Uy (Bokmål) hell, tiếng Na Uy (Nynorsk) hell.
Cách phát âm
sửaDanh từ
sửaheld gt (xác định số ít heldet, không dùng dạng số nhiều)
Đồng nghĩa
sửaTrái nghĩa
sửaTừ liên hệ
sửaTiếng Hà Lan
sửaTừ nguyên
sửaTừ tiếng Hà Lan trung đại helt, helet (“anh hùng, người đàn ông, chiến binh”) < tiếng Hà Lan cổ helt (“người đàn ông”) < tiếng German Tây nguyên thuỷ *haliþ < tiếng German nguyên thuỷ *haliþaz (“người đàn ông, anh hùng”).
Cùng gốc với tiếng Anh cổ hæleþ (tiếng Anh health), tiếng Đức cao địa cổ helid (tiếng Đức Held), tiếng Tây Frisia held, tiếng Bắc Âu cổ halr, hǫlðr (tiếng Na Uy (Nynorsk) hauld).
Cách phát âm
sửaDanh từ
sửaheld gđ (số nhiều helden, giảm nhẹ heldje gt, giống cái heldin)
Từ dẫn xuất
sửaHậu duệ
sửa- Tiếng Negerhollands: helt
Tiếng Tây Frisia
sửaTừ nguyên
sửaTừ tiếng Frisia cổ *heleth < tiếng German Tây nguyên thuỷ *haliþ (“người đàn ông, anh hùng”). Từ nguyên xa hơn không rõ.
Danh từ
sửaheld gc (số nhiều helden, dạng giảm nhẹ nghĩa heldsje)
Từ dẫn xuất
sửaĐọc thêm
sửa- “held”, Wurdboek fan de Fryske taal, 2011