klorofyl
Tiếng Đan Mạch sửa
Danh từ sửa
klorofyl gt (xác định số ít klorofylet, không dùng dạng số nhiều)
Biến cách sửa
Biến cách của klorofyl
giống trung | Số ít | |
---|---|---|
bất định | xác định | |
nom. | klorofyl | klorofylet |
gen. | klorofyls | klorofylets |
klorofyl gt (xác định số ít klorofylet, không dùng dạng số nhiều)
giống trung | Số ít | |
---|---|---|
bất định | xác định | |
nom. | klorofyl | klorofylet |
gen. | klorofyls | klorofylets |