ananas
Tiếng Anh sửa
Cách viết khác sửa
Từ nguyên sửa
Từ tiếng Ý ananas < tiếng Pháp ananas < tiếng Tây Ban Nha ananás < tiếng Bồ Đào Nha ananás < tiếng Tupi cổ nanas (“dứa”).
Cách phát âm sửa
- (Received Pronunciation) enPR: ənāʹnəs, ənäʹnəs; IPA(ghi chú): /əˈneɪnəs/, /əˈnɑːnəs/
Danh từ sửa
ananas (số nhiều ananases hoặc ananasses)
- (lỗi thời) Dứa.
- (lỗi thời) Bromelia pinguin, một loài thực vật có quả ăn được.
Tham khảo sửa
- "ananas", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Đan Mạch sửa
Từ nguyên sửa
Từ tiếng Pháp ananas < tiếng Tây Ban Nha ananás < tiếng Bồ Đào Nha ananás (“dứa”) < tiếng Tupi cổ nanas (“dứa”).
Cách phát âm sửa
Danh từ sửa
ananas gch (xác định số ít ananassen, bất định số nhiều ananas hoặc ananasser)
- Dứa (quả, cây).
Biến cách sửa
giống chung | Số ít | Số nhiều | ||
---|---|---|---|---|
bất định | xác định | bất định | xác định | |
nom. | ananas | ananassen | ananas ananasser |
ananassene ananasserne |
gen. | ananas' | ananassens | ananas' ananassers |
ananassenes ananassernes |
Hậu duệ sửa
Đọc thêm sửa
- “ananas”, Den Danske Ordbog
- “ananas”, Ordbog over det danske Sprog
- ananas trên Wikipedia tiếng Đan Mạch.
Tiếng Faroe sửa
Từ nguyên sửa
Vay mượn từ tiếng Đan Mạch ananas < tiếng Pháp ananas < tiếng Tây Ban Nha ananás < tiếng Bồ Đào Nha ananás (“dứa”) < tiếng Tupi cổ nanas (“dứa”).
Danh từ sửa
ananas gt (gen. số ít ananas, số nhiều ananas)
- Dứa (quả, cây).
Biến cách sửa
Đọc thêm sửa
Tiếng Hà Lan sửa
Cách viết khác sửa
- annanas (lỗi thời)
Từ nguyên sửa
Vay mượn từ tiếng Tây Ban Nha ananás hoặc tiếng Bồ Đào Nha ananás. Nguồn gốc cuối cùng từ tiếng Tupi cổ nanas.
Cách phát âm sửa
Danh từ sửa
ananas gc hoặc gđ (số nhiều ananassen, giảm nhẹ ananasje gt)
- Dứa.
- Cây dứa.
Từ dẫn xuất sửa
Hậu duệ sửa
Tiếng Iceland sửa
Từ nguyên sửa
Vay mượn từ tiếng Đan Mạch ananas < tiếng Pháp ananas < tiếng Tây Ban Nha ananás < tiếng Bồ Đào Nha ananás (“dứa”) < tiếng Tupi cổ nanas (“dứa”).
Cách phát âm sửa
Danh từ sửa
ananas gđ (gen. số ít ananass, nom. số nhiều ananasar)
- Dứa.
Biến cách sửa
m-s1 | số ít | số nhiều | ||
---|---|---|---|---|
bất định | xác định | bất định | xác định | |
nom. | ananas | ananasinn | ananasar | ananasarnir |
acc. | ananas | ananasinn | ananasa | ananasana |
dat. | ananas | ananasinum / ananasnum | ananösum | ananösunum |
gen. | ananass | ananassins | ananasa | ananasanna |
Đồng nghĩa sửa
- (dứa): granaldin
Từ dẫn xuất sửa
- ananaspálmi
- ananasrækt
- ananasjurt (“Ananas comosus”)
- ananassafi (“nước ép dứa”)
- ananasætt, ananasjurtarætt (“họ dứa”)
- brekaananas (“Ananas bracteatus”)
- stofuananas (“Ananas comosus”)
Từ liên hệ sửa
- sveigblöðkuætt (“họ dứa”)
Tiếng Pháp sửa
Từ nguyên sửa
Được du nhập vào tiếng Pháp thông qua những thực dân đã đến Đông Ấn; từ tiếng Tây Ban Nha ananás < tiếng Bồ Đào Nha ananás < tiếng Tupi cổ nanas (“dứa”).
Cách phát âm sửa
- IPA(ghi chú): /a.na.nas/, /a.na.na/
Âm thanh (Paris, Pháp) (tập tin) Âm thanh (Canada) (tập tin) - (Louisiana) IPA(ghi chú): [zɑ̃nɑ̃na]
- Tách âm: a‧na‧nas
Danh từ sửa
ananas gđ (số nhiều ananas)
- Dứa.
Hậu duệ sửa
- Tiếng Miến Điện: နာနတ် (nanat)
- Tiếng Creole Pháp Saint-Domingue: z'anana
- → Tiếng Đan Mạch: ananas
- → Quốc tế ngữ: ananaso
- Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ: ananas
Đọc thêm sửa
- “ananas”, Trésor de la langue française informatisé [Kho tàng số hóa tiếng Pháp], 2012
Tiếng Phần Lan sửa
Từ nguyên sửa
Từ tiếng Pháp ananas < tiếng Tây Ban Nha ananás < tiếng Bồ Đào Nha ananás < tiếng Tupi cổ nanas (“dứa”).
Cách phát âm sửa
Danh từ sửa
ananas
- Dứa (cây và quả).
Biến cách sửa
Biến tố của ananas (Kotus loại 39/vastaus, không thay đổi cấp) | ||||
---|---|---|---|---|
nom. | ananas | ananakset | ||
gen. | ananaksen | ananasten ananaksien | ||
par. | ananasta | ananaksia | ||
ill. | ananakseen | ananaksiin | ||
số ít | số nhiều | |||
nom. | ananas | ananakset | ||
acc. | nom. | ananas | ananakset | |
gen. | ananaksen | |||
gen. | ananaksen | ananasten ananaksien | ||
par. | ananasta | ananaksia | ||
ine. | ananaksessa | ananaksissa | ||
ela. | ananaksesta | ananaksista | ||
ill. | ananakseen | ananaksiin | ||
ade. | ananaksella | ananaksilla | ||
abl. | ananakselta | ananaksilta | ||
all. | ananakselle | ananaksille | ||
ess. | ananaksena | ananaksina | ||
tra. | ananakseksi | ananaksiksi | ||
abe. | ananaksetta | ananaksitta | ||
ins. | — | ananaksin | ||
com. | Xem dạng sở hữu phía dưới. |
Từ ghép sửa
Đọc thêm sửa
- “ananas”, Kielitoimiston sanakirja [Từ điển tiếng Phần Lan đương đại][1] (từ điển trực tuyến, cập nhật liên tục, bằng tiếng Phần Lan), Helsinki: Kotimaisten kielten tutkimuskeskus (Viện ngôn ngữ Phần Lan), 2004–, truy cập 2/7/2023
Từ đảo chữ sửa
Tiếng Séc sửa
Cách phát âm sửa
Danh từ sửa
ananas gđ bđv (related adjective ananasový)
- Dứa.
Biến cách sửa
Đọc thêm sửa
- ananas, Příruční slovník jazyka českého, 1935–1957
- ananas, Slovník spisovného jazyka českého, 1960–1971, 1989
- Bản mẫu:R:cs:IJP