ananas
Tiếng Anh
sửaCách viết khác
sửaTừ nguyên
sửaTừ tiếng Ý ananas < tiếng Pháp ananas < tiếng Tây Ban Nha ananás < tiếng Bồ Đào Nha ananás < tiếng Tupi cổ nanas (“dứa”).
Cách phát âm
sửaDanh từ
sửaananas (số nhiều ananases hoặc ananasses)
- (lỗi thời) Dứa.
- (lỗi thời) Bromelia pinguin, một loài thực vật có quả ăn được.
Tham khảo
sửa- "ananas", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Đan Mạch
sửaTừ nguyên
sửaTừ tiếng Pháp ananas < tiếng Tây Ban Nha ananás < tiếng Bồ Đào Nha ananás (“dứa”) < tiếng Tupi cổ nanas (“dứa”).
Cách phát âm
sửaDanh từ
sửaananas gc (xác định số ít ananassen, bất định số nhiều ananas hoặc ananasser)
- Dứa (quả, cây).
Biến cách
sửagiống chung | Số ít | Số nhiều | ||
---|---|---|---|---|
bất định | xác định | bất định | xác định | |
nom. | ananas | ananassen | ananas ananasser |
ananassene ananasserne |
gen. | ananas' | ananassens | ananas' ananassers |
ananassenes ananassernes |
Hậu duệ
sửaĐọc thêm
sửa- “ananas”, Den Danske Ordbog
- “ananas”, Ordbog over det danske Sprog
- ananas trên Wikipedia tiếng Đan Mạch.
Tiếng Faroe
sửaTừ nguyên
sửaVay mượn từ tiếng Đan Mạch ananas < tiếng Pháp ananas < tiếng Tây Ban Nha ananás < tiếng Bồ Đào Nha ananás (“dứa”) < tiếng Tupi cổ nanas (“dứa”).
Danh từ
sửaananas gt (gen. số ít ananas, số nhiều ananas)
- Dứa (quả, cây).
Biến cách
sửaĐọc thêm
sửaTiếng Hà Lan
sửaCách viết khác
sửa- annanas (lỗi thời)
Từ nguyên
sửaVay mượn từ tiếng Tây Ban Nha ananás hoặc tiếng Bồ Đào Nha ananás. Nguồn gốc cuối cùng từ tiếng Tupi cổ nanas.
Cách phát âm
sửaDanh từ
sửaananas gc hoặc gđ (số nhiều ananassen, giảm nhẹ ananasje gt)
- Dứa.
- Cây dứa.
Từ dẫn xuất
sửaHậu duệ
sửaTiếng Iceland
sửaTừ nguyên
sửaVay mượn từ tiếng Đan Mạch ananas < tiếng Pháp ananas < tiếng Tây Ban Nha ananás < tiếng Bồ Đào Nha ananás (“dứa”) < tiếng Tupi cổ nanas (“dứa”).
Cách phát âm
sửaDanh từ
sửaananas gđ (gen. số ít ananass, nom. số nhiều ananasar)
- Dứa.
Biến cách
sửam-s1 | số ít | số nhiều | ||
---|---|---|---|---|
bất định | xác định | bất định | xác định | |
nom. | ananas | ananasinn | ananasar | ananasarnir |
acc. | ananas | ananasinn | ananasa | ananasana |
dat. | ananas | ananasinum / ananasnum | ananösum | ananösunum |
gen. | ananass | ananassins | ananasa | ananasanna |
Đồng nghĩa
sửa- (dứa): granaldin
Từ dẫn xuất
sửa- ananasjurt (“Ananas comosus”)
- ananaspálmi
- ananasrækt
- ananassafi (“nước ép dứa”)
- ananasætt, ananasjurtarætt (“họ dứa”)
- brekaananas (“Ananas bracteatus”)
- stofuananas (“Ananas comosus”)
Từ liên hệ
sửa- sveigblöðkuætt (“họ dứa”)
Tiếng Pháp
sửaTừ nguyên
sửaĐược du nhập vào tiếng Pháp thông qua những thực dân đã đến Đông Ấn; từ tiếng Tây Ban Nha ananás < tiếng Bồ Đào Nha ananás < tiếng Tupi cổ nanas (“dứa”).
Cách phát âm
sửa- IPA(ghi chú): /a.na.nas/, /a.na.na/
Âm thanh (Paris, Pháp) (tập tin) Âm thanh (Canada) (tập tin) - (Louisiana) IPA(ghi chú): [zɑ̃nɑ̃na]
- Tách âm: a‧na‧nas
Danh từ
sửaananas gđ (số nhiều ananas)
- Dứa.
Hậu duệ
sửa- Tiếng Miến Điện: နာနတ် (nanat)
- Tiếng Creole Pháp Saint-Domingue: z'anana
- → Tiếng Đan Mạch: ananas
- → Quốc tế ngữ: ananaso
- Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ: ananas
Đọc thêm
sửa- “ananas”, Trésor de la langue française informatisé [Kho tàng số hóa tiếng Pháp], 2012
Tiếng Phần Lan
sửaTừ nguyên
sửaTừ tiếng Pháp ananas < tiếng Tây Ban Nha ananás < tiếng Bồ Đào Nha ananás < tiếng Tupi cổ nanas (“dứa”).
Cách phát âm
sửaDanh từ
sửaananas
- Dứa (cây và quả).
Biến cách
sửaBiến tố của ananas (Kotus loại 39/vastaus, không thay đổi cấp) | ||||
---|---|---|---|---|
nom. | ananas | ananakset | ||
gen. | ananaksen | ananasten ananaksien | ||
par. | ananasta | ananaksia | ||
ill. | ananakseen | ananaksiin | ||
số ít | số nhiều | |||
nom. | ananas | ananakset | ||
acc. | nom. | ananas | ananakset | |
gen. | ananaksen | |||
gen. | ananaksen | ananasten ananaksien | ||
par. | ananasta | ananaksia | ||
ine. | ananaksessa | ananaksissa | ||
ela. | ananaksesta | ananaksista | ||
ill. | ananakseen | ananaksiin | ||
ade. | ananaksella | ananaksilla | ||
abl. | ananakselta | ananaksilta | ||
all. | ananakselle | ananaksille | ||
ess. | ananaksena | ananaksina | ||
tra. | ananakseksi | ananaksiksi | ||
abe. | ananaksetta | ananaksitta | ||
ins. | — | ananaksin | ||
com. | Xem dạng sở hữu phía dưới. |
Từ ghép
sửaĐọc thêm
sửa- “ananas”, Kielitoimiston sanakirja [Từ điển tiếng Phần Lan đương đại][1] (từ điển trực tuyến, cập nhật liên tục, bằng tiếng Phần Lan), Helsinki: Kotimaisten kielten tutkimuskeskus (Viện ngôn ngữ Phần Lan), 2004–, truy cập 2/7/2023
Từ đảo chữ
sửaTiếng Séc
sửaCách phát âm
sửaDanh từ
sửaananas gđ bđv (tính từ liên quan ananasový)
- Dứa.